Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liên quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liən
˧˧
kwaːn
˧˧
liəŋ
˧˥
kwaːŋ
˧˥
liəŋ
˧˧
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liən
˧˥
kwaːn
˧˥
liən
˧˥˧
kwaːn
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
liên quân
Động từ
liên quan
Có
quan hệ
dính dáng
đến
nhau
.
Hai chuyện có
liên quan
đến nhau .
Cuộc họp chỉ mời những người có
liên quan
.
Những điều đó chả
liên quan
gì đến tôi.
Các thành phần
liên quan
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
relate
,
connect
Tham khảo
sửa
"
liên quan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)