Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɛ̰˧˩˧ vaːŋ˧˧˧˩˨ jaːŋ˧˥˨˩˦ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ vaːŋ˧˥vɛ̰ʔ˧˩ vaːŋ˧˥˧

Tính từ

sửa

vẻ vang

  1. Rỡ ràng, lừng lẫy.
    Dành chiến thắng vẻ vang.

Tham khảo

sửa