ช
Xem thêm: ว.
Chữ Thái sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
ช (ch)
- Chữ thứ 10 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ cho cháng (voi).
Tiếng Akha sửa
Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | ဇ |
Thái | ช |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (cha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
- ชะ ― cha ― ăn
Xem thêm sửa
Tiếng Bắc Thái sửa
Lanna | ᨨ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- รามเป๋นป้ออัมมีนาดับ อัมมีนาดับเป๋นป้อนาโชน นาโชนเป๋นป้อสัลโมน
- rāmpěnp̂xxạm mī nā dạb xạm mī nā dạbpěnp̂xnā chon nā chonpěnp̂xs̄ạl mon
- A-ram sanh A-mi-na-đáp; A-mi-na-đáp sanh Na-ách-son; Na-ách-son sanh Sanh-môn (Ma-thi-ơ 1:4)
Xem thêm sửa
- (Chữ Thái tiếng Bắc Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo sửa
- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (čh)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- เอเชีย ― ečhia ― châu Á
Xem thêm sửa
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo sửa
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Bru sửa
Latinh | S s |
---|---|
Lào | ຊ |
Thái | ช |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (s)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ชา ― sa ― vệ sinh
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo sửa
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 575
Tiếng Chong sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ Thái thể hiện âm /t͡ɕʰ/ trong tiếng Chong.
- ชอ ― chx ― chó
Xem thêm sửa
Tiếng Isan sửa
Thái | ช |
---|---|
Lanna | ᨨ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch/s/t)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo sửa
- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo sửa
- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy sửa
Thái | ช |
---|---|
Khmer | ជ |
Lào | ສ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
Xem thêm sửa
Tiếng Lawa Đông sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ชา-อุ ― chauʼ ― bán
Xem thêm sửa
Tiếng Lawa Tây sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- เชือม ― chueam ― món ăn
Xem thêm sửa
Tiếng Lự sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
Xem thêm sửa
Tiếng Nam Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ชมพู่ ― chmphū̀ ― ổi
Xem thêm sửa
Tiếng Nyah Kur sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ชแร ― chraae ― ruộng lúa
Xem thêm sửa
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo sửa
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ขี้ชะลุท้อง ― tiêu chảy
Xem thêm sửa
Tiếng Palaung Ruching sửa
Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (j)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- ปัน ตี อีบึณ บอ ยอด, อัน มืร ยึร เบล ตี แฮะ ชีด, แฮะ หมึอม โฮม บอ แตห อัน กอ นับ โตต ดอน โมยว. อัน มืร ดึห โฮม เบล ตี. อัน แฮะ ฮอต โฮม, อัน วี ดัว บอ อีมาย อัน โฮม.
- Pạn tī xī bụṇ bx yxd, xạn mụ̄r yụr bel tī ḥæa jīd, ḥæa h̄mụ xm ḥom bx tæh̄ xạn kx nạb tot dxn moyw. Xạn mụ̄r dụh̄ ḥom bel tī. Xạn ḥæa ḥxt ḥom, xạn wī dạw bx xī māy xạn ḥom.
- Người nữ thấy trái của cây đó bộ ăn ngon, lại đẹp mắt và quí vì để mở trí khôn, bèn hái ăn, rồi trao cho chồng đứng gần mình, chồng cũng ăn nữa. (Sáng thế ký 3:6)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo sửa
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง, ดอ โฆว 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Pali sửa
Chữ viết khác sửa
Các cách viết khác
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ja)
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Chữ viết khác sửa
Các chữ viết khác
- জ (Chữ Assamese)
- ᬚ (Chữ Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀚 (Chữ Brahmi)
- ဇ (Chữ Burmese)
- ज (Chữ Devanagari)
- જ (Chữ Gujarati)
- ਜ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌜 (Chữ Grantha)
- ꦗ (Chữ Javanese)
- ಜ (Chữ Kannada)
- ជ (Chữ Khmer)
- ຊ (Chữ Lao)
- ജ (Chữ Malayalam)
- ᡯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘕 (Chữ Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦵 (Chữ Nandinagari)
- 𑐖 (Chữ Newa)
- ଜ (Chữ Odia)
- ꢙ (Chữ Saurashtra)
- 𑆘 (Chữ Sharada)
- 𑖕 (Chữ Siddham)
- ජ (Chữ Sinhalese)
- 𑩣 (Chữ Soyombo)
- జ (Chữ Telugu)
- ཛ (Chữ Tibetan)
- 𑒖 (Chữ Tirhuta)
- 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ja)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Danh từ sửa
ช (ja) dạng gốc từ, gđ
Tính từ sửa
ช (ja) dạng gốc từ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo sửa
Tiếng Pwo Bắc sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (cha)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- โฮเชยา ― Ô-sê
Xem thêm sửa
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo sửa
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, โฮเชยา 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông sửa
Miến | ဇ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ca)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm sửa
Tiếng Saek sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
Xem thêm sửa
Tiếng Tay Dọ sửa
Việt | Ch ch |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm sửa
Tiếng Thái sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">ช</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">ช</span>” bên trên.
Cách phát âm sửa
Chính tả | ช d͡ʑ | ||
Âm vị | ชอ d͡ʑ ɒ | ชอ ช้าง d͡ʑ ɒ d͡ʑ ˆ ā ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | chɔɔ | chɔɔ cháang |
Viện Hoàng gia | cho | cho chang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕʰɔː˧/(V) | /t͡ɕʰɔː˧.t͡ɕʰaːŋ˦˥/(V) | |
Từ đồng âm | ช. ฌ |
Chữ cái sửa
ช (chɔɔ)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo sửa
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Tiếng Thái Tống sửa
Thái Việt | ꪋ |
---|---|
Thái | ช |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (co)
- Chữ cái thứ 4 thanh cao viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm sửa
Tiếng Thavưng sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
Xem thêm sửa
Tiếng Ugong sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ช (ch)
Xem thêm sửa
Tiếng Ưu Miền sửa
Latinh | Q q |
---|---|
Thái | ช |
Chữ cái sửa
ช (q)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- อานฟาซัด โหฒว เชลา เญย เตีย. เชลา หย่า โหฒว เอเบ เญย เตีย.
- Aan^faa^satv zoux Qelaa nyei die. Qelaa yaac zoux E^mbe nyei die.
- Còn A-bác-sát sanh Sê-lách; Sê-lách sanh Hê-be (Sáng thế ký 10:24)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo sửa
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 10 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 10 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)