Tiếng Assan sửa

Đại từ sửa

ja

  1. tôi.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Đức sửa

Phó từ sửa

ja

  1. .

Thán từ sửa

ja

  1. Vâng.

Trái nghĩa sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Thán từ sửa

ja

  1. dạ, vâng,

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít ja
Số nhiều ja's
Dạng giảm nhẹ
Số ít jaatje
Số nhiều jaatjes

ja gt (số nhiều ja's, giảm nhẹ jaatje gt)

  1. lời vâng

Tiếng Slovak sửa

Đại từ nhân xưng sửa

ja

  1. Tôi, ngôi thứ nhất số ít
    Ja idem - Tôi đi.

Ghi chú sử dụng sửa

Khi chia động từ ngôi thứ nhất, thời hiện tại trong tiếng Slovak, chữ ja thường không được viết. Ví dụ idem là động từ ísť (đi) được chia ở ngôi thứ nhất, thời hiện tại có đủ nghĩa như cụm từ ja idem.

Từ liên hệ sửa

  • mňa, ma (hữu cách, đối cách của ja)
    Pichol do mňa - Nó đâm vào người tao.
  • mne, mi (tặng cách của ja)
    Daj mi pokoj! - Hãy để cho tôi yên!
  • mne (vị cách của ja)
    Stoj pri mne! - Đứng gần mẹ nhé!
  • mnou (dụng cách của ja)
    Za mnou! - Theo tôi!