ja
Tiếng Assan sửa
Đại từ sửa
ja
- tôi.
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Đức sửa
Phó từ sửa
ja
- Có.
Thán từ sửa
ja
- Vâng.
Trái nghĩa sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Thán từ sửa
ja
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | ja |
Số nhiều | ja's |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | jaatje |
Số nhiều | jaatjes |
ja gt (số nhiều ja's, giảm nhẹ jaatje gt)
- lời vâng
Tiếng Slovak sửa
Đại từ nhân xưng sửa
ja
- Tôi, ngôi thứ nhất số ít
- Ja idem - Tôi đi.
Ghi chú sử dụng sửa
Khi chia động từ ngôi thứ nhất, thời hiện tại trong tiếng Slovak, chữ ja thường không được viết. Ví dụ idem là động từ ísť (đi) được chia ở ngôi thứ nhất, thời hiện tại có đủ nghĩa như cụm từ ja idem.