জ
Chữ Bengal sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
জ (ja)
- Chữ Bengal ja.
Tiếng Assam sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (zo)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo sửa
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 214
Tiếng Atong (Ấn Độ) sửa
Latinh | J j |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (j)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- জামা ― jama ― áo
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo sửa
- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal sửa
Bengal | জ |
---|---|
Newa | 𑐮 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (jo)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- আন্তর্জাতিক ― antorjatik ― quốc tế
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo sửa
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 467
Tiếng Bishnupriya sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (jô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- রাজা ― rājā ― vua
Xem thêm sửa
Tiếng Bodo (Ấn Độ) sửa
Devanagari | ज (zo) |
---|---|
Latinh | Z z |
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (zô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
- জা ― za ― ăn
Xem thêm sửa
- (Chữ Assam tiếng Bodo) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ট, ঠ, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, ৎ, ড়, ঢ়, ক্ষ
Tham khảo sửa
- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Chittagong sửa
Bengal | জ |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | J j |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (jô)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- বজা ― boja ― trứng
Xem thêm sửa
Tiếng Garo sửa
Bengal | জ |
---|---|
Latinh | J j |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
- জুমাং ― jumang ― giấc mơ
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo sửa
- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (jô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- হাজং ― hajong ― Hajong
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo sửa
- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho sửa
Warang Citi | 𑢮 𑣎 |
---|---|
Devanagari | জ |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Telugu | వ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
Xem thêm sửa
Tiếng Karbi sửa
Latinh | J j |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (j)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- জব্ ― job ― Gióp
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo sửa
- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Job Kepachini (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Khasi sửa
Latinh | J j |
---|---|
Assam | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo sửa
- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 95
Tiếng Koch sửa
Latinh | J j |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (j)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- জাবা ― jaba ― rau
Xem thêm sửa
- (Chữ Assam tiếng Koch) অ, আ, অৗ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, জ, ঝ, ট, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, স, হ
Tham khảo sửa
- Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, j (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Kok Borok sửa
Bengal | জ |
---|---|
Latinh | J j |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (jô)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- জাদু ― jadu ― người yêu
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo sửa
- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 52
Tiếng Manipur sửa
Meitei | ꯖ (ja) |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo sửa
- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 72
Tiếng Mundari sửa
Devanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
Xem thêm sửa
Tiếng Paharia Kumarbhag sửa
Devanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Paharia Kumarbhag) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo sửa
- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria sửa
Devanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Paharia Sauria) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo sửa
- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali sửa
Chữ viết khác sửa
Các cách viết khác
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
- Chữ cái thứ 19 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- জন ― jana ― người
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Chữ viết khác sửa
Các chữ viết khác
- ᬚ (Chữ Balinese)
- 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀚 (Chữ Brahmi)
- ဇ (Chữ Burmese)
- ज (Chữ Devanagari)
- જ (Chữ Gujarati)
- ਜ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌜 (Chữ Grantha)
- ꦗ (Chữ Javanese)
- ಜ (Chữ Kannada)
- ជ (Chữ Khmer)
- ຊ (Chữ Lao)
- ജ (Chữ Malayalam)
- ᡯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘕 (Chữ Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦵 (Chữ Nandinagari)
- 𑐖 (Chữ Newa)
- ଜ (Chữ Odia)
- ꢙ (Chữ Saurashtra)
- 𑆘 (Chữ Sharada)
- 𑖕 (Chữ Siddham)
- ජ (Chữ Sinhalese)
- 𑩣 (Chữ Soyombo)
- జ (Chữ Telugu)
- ช (Chữ Thai)
- ཛ (Chữ Tibetan)
- 𑒖 (Chữ Tirhuta)
- 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- পূজা ― pūjā ― thờ phụng
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব (ৱ), ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Danh từ sửa
জ (ja) dạng gốc từ, gđ
Tính từ sửa
জ (ja) dạng gốc từ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rangpur sửa
Bengal | জ |
---|---|
Devanagari | ज |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (jô)
Xem thêm sửa
- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo sửa
- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, জ, SIL International
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴅 |
---|---|
Ả Rập | ج |
Miến | ဇ |
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (ja)
- Phụ âm /ɟ/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
Xem thêm sửa
Tiếng Santal sửa
Ol Chiki | ᱡ (c’) |
---|---|
Devanagari | ज |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (j)
Xem thêm sửa
Tiếng Tanchangya sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (jô)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- পনজাইত ― pawnjait ― năm mươi
Xem thêm sửa
- (Chữ Bengal tiếng Tanchangya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ওআ, আই, অ্য, অ౼, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, স, হ
Tham khảo sửa
- Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016
Tiếng Urdu sửa
Ả Rập | ج (j) |
---|---|
Bengal | জ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
জ (j)