Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

kick /ˈkɪk/

  1. Trôn chai (chỗ lõm ở đít chai).

Danh từ sửa

kick (số nhiều kicks)

  1. Cái đá, đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa).
  2. (Võ thuật) Cước, đòn đá, đòn chân.
    the Axe Kick — đòn đá chẻ.
  3. Sự giật (của súng, khi bắn).
  4. Tay đá bóng, cầu thủ.
  5. (Thông tục) Hơi sức; sức bật, sực chống lại.
    to have no kick left — không còn hơi sức
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối.
  7. (Thông tục) Sự thích thú, sự thú vị.
    to get a kick out of something — thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì
  8. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn.
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

kick nội động từ /ˈkɪk/

  1. Đá, đá hậu (ngựa).
  2. Giật (súng).
  3. (+ against, at) Chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với.

Ngoại động từ sửa

kick ngoại động từ /ˈkɪk/

  1. Đá.
  2. Sút ghi (bàn thắng) (bóng đá).
    to kick a goal — sút ghi một bàn thắng

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kick
/kik/
kicks
/kik/

kick /kik/

  1. Cần đạp khởi động (ở mô tô).

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa