bucket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʌk.ɪt/
Hoa Kỳ (California) [ˈbɐk.ɪt]
Danh từ
sửabucket /ˈbʌk.ɪt/
- Thùng, xô (để múc nước).
- Pittông (ống bơm).
- Gầu (ở guồng nước).
- Lỗ căm (roi, súng, chân giả... ).
- (Tin học) Xô.
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửabucket /ˈbʌ.kɪt/
Chia động từ
sửabucket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bucket | |||||
Phân từ hiện tại | bucketing | |||||
Phân từ quá khứ | bucketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bucket | bucket hoặc bucketest¹ | buckets hoặc bucketeth¹ | bucket | bucket | bucket |
Quá khứ | bucketed | bucketed hoặc bucketedst¹ | bucketed | bucketed | bucketed | bucketed |
Tương lai | will/shall² bucket | will/shall bucket hoặc wilt/shalt¹ bucket | will/shall bucket | will/shall bucket | will/shall bucket | will/shall bucket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bucket | bucket hoặc bucketest¹ | bucket | bucket | bucket | bucket |
Quá khứ | bucketed | bucketed | bucketed | bucketed | bucketed | bucketed |
Tương lai | were to bucket hoặc should bucket | were to bucket hoặc should bucket | were to bucket hoặc should bucket | were to bucket hoặc should bucket | were to bucket hoặc should bucket | were to bucket hoặc should bucket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bucket | — | let’s bucket | bucket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bucket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)