Tiếng Anh

sửa
 
bucket

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʌk.ɪt/
  •   Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

bucket /ˈbʌk.ɪt/

  1. Thùng, (để múc nước).
  2. Pittông (ống bơm).
  3. Gầu (ở guồng nước).
  4. Lỗ căm (roi, súng, chân giả... ).
  5. (Tin học) .

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

bucket /ˈbʌ.kɪt/

  1. Bắt (ngựa) chạy quá sức.
  2. Chèo (thuyền) vội vàng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa