Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sự việc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ʔ
˨˩
viə̰ʔk
˨˩
ʂɨ̰
˨˨
jiə̰k
˨˨
ʂɨ
˨˩˨
jiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˨˨
viək
˨˨
ʂɨ̰
˨˨
viə̰k
˨˨
Danh từ
sửa
sự việc
Cái
xảy ra
trong
đời sống
được
nhận thức
rõ ràng
.
Chứng kiến những
sự việc
liên quan đến vận mệnh dân tộc (
Xuân Thủy
)
Đồng nghĩa
sửa
sự kiện
Dịch
sửa
tiếng Anh:
event
Tham khảo
sửa
"
sự việc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)