sự việc
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ʔ˨˩ viə̰ʔk˨˩ | ʂɨ̰˨˨ jiə̰k˨˨ | ʂɨ˨˩˨ jiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˨˨ viək˨˨ | ʂɨ̰˨˨ viə̰k˨˨ |
Danh từSửa đổi
sự việc
- Cái xảy ra trong đời sống được nhận thức rõ ràng.
- Chứng kiến những sự việc liên quan đến vận mệnh dân tộc (Xuân Thủy)
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: event
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)