Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góp phần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
góp
+
phần
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔp
˧˥
fə̤n
˨˩
ɣɔ̰p
˩˧
fəŋ
˧˧
ɣɔp
˧˥
fəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔp
˩˩
fən
˧˧
ɣɔ̰p
˩˧
fən
˧˧
Động từ
sửa
góp
phần
Góp
một
phần
vào
công việc
nào đó.
Góp phần
vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Tham khảo
sửa
"
góp phần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)