Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa góp +‎ phần.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔp˧˥ fə̤n˨˩ɣɔ̰p˩˧ fəŋ˧˧ɣɔp˧˥ fəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔp˩˩ fən˧˧ɣɔ̰p˩˧ fən˧˧

Động từ

sửa

góp phần

  1. Góp một phần vào công việc nào đó.
    Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Tham khảo

sửa