Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhộn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲo̰ʔn
˨˩
ɲo̰ŋ
˨˨
ɲoŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲon
˨˨
ɲo̰n
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
遁
:
nhộn
,
trộn
,
độn
,
tuần
,
trốn
,
đón
,
rộn
,
dọn
,
lộn
𡀊
:
nhộn
,
nhún
𠾽
:
nhốn
,
nhộn
,
nhún
𡀷
:
nhộn
,
rộn
閏
:
nhộn
,
nhún
,
nhuận
,
nhuần
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhọn
nhõn
nhờn
nhớn
nhón
nhơn
nhởn
Tính từ
nhộn
Ồn ào
,
vui vẻ
do
đông
người
tạo
nên
.
Đám trẻ làm
nhộn
cả góc hội trường.
Có
tính chất
vui vẻ
,
hài hước
tạo
nên
không khí
vui
tươi
,
thoải mái
.
Tính anh ta rất
nhộn
.
Tham khảo
sửa
"
nhộn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)