Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đòn đá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̤n
˨˩
ɗaː
˧˥
ɗɔŋ
˧˧
ɗa̰ː
˩˧
ɗɔŋ
˨˩
ɗaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔn
˧˧
ɗaː
˩˩
ɗɔn
˧˧
ɗa̰ː
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đon đả
Danh từ
sửa
đòn đá
(
Võ thuật
)
Đòn
tấn công
bằng
chân
.
Các
đòn đá
trong Taekwondo.
Đồng nghĩa
sửa
cước
đòn chân
cú đá
Dịch
sửa
Đòn tấn công bằng chân
Tiếng Anh
:
kick