Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ̤n˨˩ ɗaː˧˥ɗɔŋ˧˧ ɗa̰ː˩˧ɗɔŋ˨˩ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔn˧˧ ɗaː˩˩ɗɔn˧˧ ɗa̰ː˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

đòn đá

  1. (Võ thuật) Đòn tấn công bằng chân.
    Các đòn đá trong Taekwondo.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa