Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lý do
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
li
˧˥
zɔ
˧˧
lḭ
˩˧
jɔ
˧˥
li
˧˥
jɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
li
˩˩
ɟɔ
˧˥
lḭ
˩˧
ɟɔ
˧˥˧
Danh từ
sửa
lý
do
Điều
nêu
lên
làm
căn cứ
để
giải thích
,
dẫn chứng
.
Tuyên bố
lý do
của cuộc họp.
Em cho biết
lý do
em nghỉ học hôm qua.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
reason
(en)
,
excuse
(en)
Tham khảo
sửa
"
lý do
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)