Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 反抗.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːn˧˩˧ xaːŋ˧˥faːŋ˧˩˨ kʰa̰ːŋ˩˧faːŋ˨˩˦ kʰaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˧˩ xaːŋ˩˩fa̰ːʔn˧˩ xa̰ːŋ˩˧

Động từ

sửa

phản kháng

  1. Không theochống lại.
    Phản kháng hành động xâm lược của đế quốc.

Tham khảo

sửa