Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sức bật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨk
˧˥
ɓə̰ʔt
˨˩
ʂɨ̰k
˩˧
ɓə̰k
˨˨
ʂɨk
˧˥
ɓək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨk
˩˩
ɓət
˨˨
ʂɨk
˩˩
ɓə̰t
˨˨
ʂɨ̰k
˩˧
ɓə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
sức bật
Khả năng
phản ứng
nhanh
mạnh
trong một
thời gian
ngắn
để
vươn
lên
.
Sức bật
của tuổi trẻ.