kicked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửakicked
Chia động từ
sửakick
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kick | |||||
Phân từ hiện tại | kicking | |||||
Phân từ quá khứ | kicked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kick | kick hoặc kickest¹ | kicks hoặc kicketh¹ | kick | kick | kick |
Quá khứ | kicked | kicked hoặc kickedst¹ | kicked | kicked | kicked | kicked |
Tương lai | will/shall² kick | will/shall kick hoặc wilt/shalt¹ kick | will/shall kick | will/shall kick | will/shall kick | will/shall kick |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kick | kick hoặc kickest¹ | kick | kick | kick | kick |
Quá khứ | kicked | kicked | kicked | kicked | kicked | kicked |
Tương lai | were to kick hoặc should kick | were to kick hoặc should kick | were to kick hoặc should kick | were to kick hoặc should kick | were to kick hoặc should kick | were to kick hoặc should kick |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kick | — | let’s kick | kick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.