Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất ngờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
ŋə̤ː
˨˩
ɓə̰k
˩˧
ŋəː
˧˧
ɓək
˧˥
ŋəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
ŋəː
˧˧
ɓə̰t
˩˧
ŋəː
˧˧
TP.HCM, giọng nữ
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
bất ngờ
Không
ngờ
tới, không
dự tính
trước.
Cuộc gặp gỡ
bất ngờ
.
Tin vui
bất ngờ
.
Bất ngờ
nổ súng.
Bất ngờ
như bóng đá.
Tham khảo
sửa
"
bất ngờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)