bất ngờ
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ŋə̤ː˨˩ | ɓə̰k˩˧ ŋəː˧˧ | ɓək˧˥ ŋəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ŋəː˧˧ | ɓə̰t˩˧ ŋəː˧˧ |
TP.HCM, giọng nữ (tập tin)
Tính từSửa đổi
bất ngờ
- Không ngờ tới, không dự tính trước.
- Cuộc gặp gỡ bất ngờ.
- Tin vui bất ngờ.
- Bất ngờ nổ súng.
- Bất ngờ như bóng đá.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)