Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Danh từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨək
˧˥
kɨə̰k
˩˧
kɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨək
˩˩
kɨə̰k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cước”
踋
:
cước
,
trù
𦛶
:
cước
噱
:
cứ
,
cự
,
cước
,
cược
腳
:
khước
,
cước
,
giác
曕
:
cước
曶
:
cước
,
hốt
𦛕
:
cước
脚
:
cước
Phồn thể
腳
:
cước
脚
:
cước
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
腳
:
cước
,
cuốc
脚
:
khước
,
cước
,
cuốc
踋
:
cước
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cuốc
Danh từ
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
cước
cước
(
腳
)
Đòn đá
,
đòn
chân
,
cú
đá
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: a
kick
Danh từ
sửa
cước
Loài
sâu
nhả
ra
một
thứ
tơ
.
Con
cước
sống trên cây
Tơ
do
con
cước
nhả
ra
.
Dùng
cước
làm dây cần câu.
Hiện tượng
ngón tay
ngón chân
sưng
đỏ và
ngứa
.
Mùa rét, tay phát
cước
.
Tiền
chi phí
cho
việc
vận tải
hàng hoá
.
Hàng đã trừ
cước
rồi.
Tham khảo
sửa
"
cước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)