Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầu thủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
cầu thủ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤w
˨˩
tʰṵ
˧˩˧
kəw
˧˧
tʰu
˧˩˨
kəw
˨˩
tʰu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˧
tʰu
˧˩
kəw
˧˧
tʰṵʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cầu thủ
Người
tập luyện
hoặc
thi đấu
một môn
bóng
nào đó.
Cầu thủ
bóng đá.
Dịch
sửa
Người tập luyện hoặc thi đấu một môn bóng nào đó
Tiếng Anh
:
ball player
Tham khảo
sửa
"
cầu thủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)