cầu thủ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤w˨˩ tʰṵ˧˩˧ | kəw˧˧ tʰu˧˩˨ | kəw˨˩ tʰu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˧˧ tʰu˧˩ | kəw˧˧ tʰṵʔ˧˩ |
Danh từ sửa
cầu thủ
Dịch sửa
Người tập luyện hoặc thi đấu một môn bóng nào đó
Tham khảo sửa
- "cầu thủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)