Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Động từ tiếng Trung Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
Đ
Động từ tiếng Quan Thoại
(264 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ tiếng Trung Quốc”
Thể loại này chứa 93 trang sau, trên tổng số 93 trang.
一
𰀞
上
上當
乙
學習
亠
𰁝
寒暄
人
傍
從軍
保
保衛
刀
愛國
力
勌
口
喂
喝
哀
哀告
土
㙙
壓
女
𡛉
姘
姘居
宀
𫴪
工
擈
卡
開花
証
罷兵
實施
諧謔
哀悼
己
宣布
休庭
保安
保守
踵
巾
㡪
干
降
幺
屠宰
广
𢌇
喑
國際化
報名
珍惜
廴
沿
弋
慶
弓
侵害
弱
弱讀
強
強讀
彳
𱝲
心
愃
慉
㦍
擁
擁抱
擊
擊落
斷
斷裂
日
易
曰
曶
月
䏍
𦚈
木
萊
蒸發
歹
𣩯
水
𣳯
𣳰
解放
趠
滴
滴定管
爆
爆炸
爫
爱
爿
𬌉
留
留班
睡
睡觉
石
魐
磨
磨損
示
祭
禀
立
𫼱
竹
𥴫
黑
糹
𬗞
缶
䍎
罹
罹禍
臼
𦥦
衣
𬡤
言
詒
謪
討
討論
謀
謀殺
讨
讨论
貝
𧷨
蹲
蹲班
輕
輕讀
重
重讀
金
𮢷
革
嗳
頁
顮
龍
龐