Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Động từ tiếng Trung Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
Đ
Động từ tiếng Quan Thoại
(282 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ tiếng Trung Quốc”
Thể loại này chứa 111 trang sau, trên tổng số 111 trang.
A
A
一
𰀞
乙
學習
亠
𰁝
寒暄
人
傍
從軍
刀
愛國
力
勌
口
喂
喑
喝
嗳
土
㙙
壓
女
𡛉
姘
姘居
宀
𫴪
工
瀠
滴定管
自信
卡
開花
罷兵
實施
諧謔
熬夜
哀告
哀悼
睡觉
己
宣布
埋
爆炸
休庭
薰
保安
保衛
保守
踵
巾
㡪
僕
干
紉
幺
屠宰
广
𢌇
國際化
報名
擁抱
擊落
珍惜
廴
油
角
廾
討論
弋
慶
斷裂
虔
弓
侵害
弱
弱讀
強
強讀
彳
𱝲
心
愃
慉
㦍
盆栽
療養
磨損
手
𫼱
擈
空
日
易
曰
曶
月
䏍
𦚈
肏
木
萊
蒸發
歹
𣩯
水
沿
𣳯
𣳰
解放
謀殺
讨论
爫
爱
爿
𬌉
留
留班
皈
皈
示
祭
禀
禾
鳥
竹
𥴫
鹽
糹
𬗞
缶
䍎
罹
罹禍
臼
𦥦
艸
上當
衣
𬡤
言
証
詒
謪
貝
𧷨
走
趠
蹲
蹲班
輕
輕讀
重
重讀
金
𮢷
阜
降
頁
顮
鬼
魐
黑
黑
龍
龐