Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Động từ sửa

開花

  1. Nở hoa; ra hoa; khai hoa.

Hậu duệ sửa

Sino-Xenic (開花):
  • Tiếng Nhật: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Tiếng Triều Tiên: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Tiếng Việt: khai hoa (開花)