Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
睡觉
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Xem thêm
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
shuìjiào
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄕㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
seoi
6
gaau
3
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
shuìjiào
→ shuì
jiao
(toneless final syllable variant)
Chú âm phù hiệu
:
ㄕㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˋ → ㄕㄨㄟˋ ˙ㄐㄧㄠ
(toneless final syllable variant)
Tongyong Pinyin
:
shuèijiåo
Wade–Giles
:
shui
4
-chiao
5
Yale
:
shwèi-jyau
Gwoyeu Romatzyh
:
shuey.jiaw
Palladius
:
шуйцзяо
(šujczjao)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʂu̯eɪ̯⁵¹⁻⁵³ t͡ɕi̯ɑʊ̯⁵¹/ → /ʂu̯eɪ̯⁵¹ d͡ʑ̥i̯ɑʊ̯¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
seoi
6
gaau
3
Yale
:
seuih gaau
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
soey
6
gaau
3
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
sêu
6
gao
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/sɵy̯²² käːu̯³³/
Động từ
sửa
睡觉
đi ngủ
,
ngủ
我去
睡觉
了
tôi đi ngủ đây
Xem thêm
sửa
(
Mân Nam
)
困
(
khùn
)
瞌睡
(
kēshuì
)
入睡
(
rùshuì
)
睡眠
(
shuìmián
)
睡着
(
shuìzháo
)