睡觉
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): seoi6 gaau3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˋ → ㄕㄨㄟˋ ˙ㄐㄧㄠ (toneless final syllable variant)
- Tongyong Pinyin: shuèijiåo
- Wade–Giles: shui4-chiao5
- Yale: shwèi-jyau
- Gwoyeu Romatzyh: shuey.jiaw
- Palladius: шуйцзяо (šujczjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂu̯eɪ̯⁵¹⁻⁵³ t͡ɕi̯ɑʊ̯⁵¹/ → /ʂu̯eɪ̯⁵¹ d͡ʑ̥i̯ɑʊ̯¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: seoi6 gaau3
- Yale: seuih gaau
- Cantonese Pinyin: soey6 gaau3
- Guangdong Romanization: sêu6 gao3
- Sinological IPA (key): /sɵy̯²² kaːu̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
sửa睡觉