Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𦥦
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𦥦
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Động từ
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𦥦
U+26966
,
𦥦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26966
←
𦥥
[U+26965]
CJK Unified Ideographs Extension B
𦥧
→
[U+26967]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
11
Bộ thủ
:
臼
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “臼 05” ghi đè từ khóa trước, “广42”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+26966
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
mò
(
mo
4
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Động từ
sửa
𦥦
Giã
gạo
.
Tham khảo
sửa
Từ 𦥦 trên
字海 (叶典)