諧謔
Tiếng Trung Quốc
sửaharmonious | to joke | ||
---|---|---|---|
phồn. (諧謔) | 諧 | 謔 | |
giản. (谐谑) | 谐 | 谑 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "谐谑".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄝˊ ㄒㄩㄝˋ, ㄒㄧㄝˊ ㄋㄩㄝˋ
- Quảng Đông (Việt bính): haai4 joek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄝˊ ㄒㄩㄝˋ
- Tongyong Pinyin: siésyuè
- Wade–Giles: hsieh2-hsüeh4
- Yale: syé-sywè
- Gwoyeu Romatzyh: shyeshiueh
- Palladius: сесюэ (sesjue)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯ɛ³⁵ ɕy̯ɛ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄝˊ ㄋㄩㄝˋ
- Tongyong Pinyin: siényuè
- Wade–Giles: hsieh2-nüeh4
- Yale: syé-nywè
- Gwoyeu Romatzyh: shyeniueh
- Palladius: сенюэ (senjue)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯ɛ³⁵ ny̯ɛ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: haai4 joek6
- Yale: hàaih yeuhk
- Cantonese Pinyin: haai4 joek9
- Guangdong Romanization: hai4 yêg6
- Sinological IPA (key): /haːi̯²¹ jœːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
sửa諧謔