Tiếng Trung Quốc

sửa
harmonious to joke
phồn. (諧謔)
giản. (谐谑)

(This form in the hanzi box is uncreated: "谐谑".)

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

諧謔

  1. Nói đùa; bông đùa.