Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
降
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
降
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Tiếng Tày
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Trung Quốc
3.1
Động từ
3.1.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
降
U+964D
,
&
#38477;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-964D
←
陌
[U+964C]
CJK Unified Ideographs
陎
→
[U+964E]
降
U+FA09
,
&
#64009;
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA09
←
行
[U+FA08]
CJK Compatibility Ideographs
見
→
[U+FA0A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
阜
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+964D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
降
(
cháng
)
Dạng
Nôm Tày
của
cháng
(
“
tên cái
ao
trong văn chương về lễ bái.
”
)
.
律恳地深𱎩深
降
Lọt khỉn tỉ Thôm Thương mường Thôm
Cháng
Đi lọt tới đất Ao Thương, đến vùng Ao
Cháng
.
Tham khảo
sửa
Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân (biên tập),
Từ điển chữ Nôm Tày
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tiếng Trung Quốc
sửa
Động từ
sửa
降
Xuống
.
Đồng nghĩa
sửa
hạ