Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
愃
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
愃
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Động từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Động từ
Chữ Hán
sửa
愃
U+6103
,
愃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6103
←
愂
[U+6102]
CJK Unified Ideographs
愄
→
[U+6104]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
心
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+6103
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ
Hangul
:
선
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
xuān
(
xuan
1
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄒㄩㄢ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
syun
1
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
xuān
Chú âm phù hiệu
:
ㄒㄩㄢ
Tongyong Pinyin
:
syuan
Wade–Giles
:
hsüan
1
Yale
:
sywān
Gwoyeu Romatzyh
:
shiuan
Palladius
:
сюань
(sjuanʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɕy̯ɛn⁵⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
syun
1
Yale
:
sy
ū
n
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
syn
1
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
xun
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʃyːn
⁵⁵
/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Động từ
sửa
愃
Thư giãn
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
愃
Xem
愃#Tiếng Trung Quốc
.