Xem thêm: 学習 学习

Tiếng Trung Quốc

sửa
 
học; học tập; khoa học
học; học tập; khoa học; môn học
to practice; to study; habit
phồn. (學習)
giản. (学习)

Cách phát âm

sửa

  • Phiên âm Hán-Việt: học tập
  • Động từ

    sửa

    學習

    1. học.