學習
Tiếng Trung Quốc
sửahọc; học tập; khoa học học; học tập; khoa học; môn học |
to practice; to study; habit | ||
---|---|---|---|
phồn. (學習) | 學 | 習 | |
giản. (学习) | 学 | 习 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧˊ
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): hok6 zaap6
- (Đài Sơn, Wiktionary): hok5 dip5
- Khách Gia (Sixian, PFS): ho̍k-si̍p
- Mân Đông (BUC): hŏk-sĭk
- Ngô
- (Northern): 8ghoq-zhiq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧˊ
- Tongyong Pinyin: syuésí
- Wade–Giles: hsüeh2-hsi2
- Yale: sywé-syí
- Gwoyeu Romatzyh: shyueshyi
- Palladius: сюэси (sjuesi)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕy̯ɛ³⁵ ɕi³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: hok6 zaap6
- Yale: hohk jaahp
- Cantonese Pinyin: hok9 dzaap9
- Guangdong Romanization: hog6 zab6
- Sinological IPA (key): /hɔːk̚² t͡saːp̚²/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: hok5 dip5
- IPA Hán học (ghi chú): /hɔk̚³² tip̚³²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ho̍k-si̍p
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: hog xib
- Bính âm tiếng Khách Gia: hog6 xib6
- IPA Hán học : /hok̚⁵ ɕip̚⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: hŏk-sĭk
- IPA Hán học (ghi chú): /houʔ⁵⁻³³ siʔ⁵/
- (Phúc Châu)
- Ngô
Động từ
sửa學習
- học.
Sino-Xenic (學習):
- Tiếng Nhật: 学習 (gakushū)
- Tiếng Triều Tiên: 학습 (學習, hakseup)
- Tiếng Việt: học tập (學習)