Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+66F6, 曶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66F6

[U+66F5]
CJK Unified Ideographs
[U+66F7]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “曰 04” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tên của một thanh kiếm.
  2. Dạng thay thế của (hù).

Động từ

sửa

  1. (biến thể ) để bỏ mặc.

Tính từ

sửa

  1. Nhanh.
  2. Dạng thay thế của (hū).

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

Động từ

sửa

Tính từ

sửa

  1. Xem 曶#Tiếng Trung Quốc.