卡
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卡 |
Chữ Hán
sửa
|
卡 (bộ thủ Khang Hi 25, 卜+3, 5 nét, Thương Hiệt 卜一卜 (YMY), tứ giác hiệu mã 21231, hình thái ⿱上卜)
Ký tự dẫn xuất
sửaMã hóa
sửaDữ liệu Unihan của “卡” | |
---|---|
|
Tham khảo
sửaTiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửagiản. và phồn. |
卡 |
---|
Có thể là cùng gốc với 夾 (Hán cổ *kreːb).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄎㄚˇ, ㄑㄧㄚˇ
- (Thành Đô, SP): qia1 / ka1 / ka3 / qia3
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): kaa1 / kaa2
- Cám (Wiktionary): ka3
- Khách Gia (Sixian, PFS): khà
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): khah / khá / kha̍h
- (Triều Châu, Peng'im): ka2
- Ngô
- (Northern): 5kha
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, colloquial)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄎㄚˇ
- Tongyong Pinyin: kǎ
- Wade–Giles: kʻa3
- Yale: kǎ
- Gwoyeu Romatzyh: kaa
- Palladius: ка (ka)
- IPA Hán học (ghi chú): /kʰä²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, literary)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄚˇ
- Tongyong Pinyin: ciǎ
- Wade–Giles: chʻia3
- Yale: chyǎ
- Gwoyeu Romatzyh: chea
- Palladius: ця (cja)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi̯ä²¹⁴/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: qia1 / ka1 / ka3 / qia3
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: kia / ka / kaa / kia
- IPA Hán học(ghi chú): /t͡ɕʰia⁵⁵/, /kʰa⁵⁵/, /kʰa⁵³/, /t͡ɕʰia⁵³/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, colloquial)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: kaa1 / kaa2
- Yale: kā / ká
- Cantonese Pinyin: kaa1 / kaa2
- Guangdong Romanization: ka1 / ka2
- Sinological IPA (key): /kʰaː⁵⁵/, /kʰaː³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: ka3
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /kʰa²¹³/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: khà
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: kaˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: ka2
- IPA Hán học : /kʰa¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: khah
- Tâi-lô: khah
- Phofsit Daibuun: qaq
- IPA (Tuyền Châu): /kʰaʔ⁵/
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /kʰaʔ³²/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: khá
- Tâi-lô: khá
- Phofsit Daibuun: qar
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /kʰa⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: kha̍h
- Tâi-lô: kha̍h
- Phofsit Daibuun: qah
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /kʰaʔ⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
Ghi chú:
- khah/khá - vernacular (俗);
- kha̍h - 闔 is used in the Mainland.
- (Triều Châu)
- Peng'im: ka2
- Phiên âm Bạch thoại-like: khá
- IPA Hán học (ghi chú): /kʰa⁵²/
- Ngô
Động từ
sửa卡