Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+8A3C, 証
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A3C

[U+8A3B]
CJK Unified Ideographs
[U+8A3D]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).

Tiếng Trung Quốc sửa

Động từ sửa

  1. Đưa ra lời khuyên.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

Động từ sửa

Đại từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).

Tham khảo sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Bằng chứng, lời khai.

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Bằng chứng, lời khai.
  2. (Phật giáo) Giác ngộ.
  3. (Y học cổ truyền Trung Quốc) Triệu chứng.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

viết theo chữ quốc ngữ

chứng, chống, chững, chừng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.