Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8A3C, 証
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A3C

[U+8A3B]
CJK Unified Ideographs
[U+8A3D]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 05” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Động từ

sửa

  1. Đưa ra lời khuyên.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

Động từ

sửa

Đại từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Bằng chứng, lời khai.

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Bằng chứng, lời khai.
  2. (Phật giáo) Giác ngộ.
  3. (Y học cổ truyền Trung Quốc) Triệu chứng.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa

viết theo chữ quốc ngữ

chứng, chống, chững, chừng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.