証
Tra từ bắt đầu bởi | |||
証 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc sửa
Động từ sửa
証
- Đưa ra lời khuyên.
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
Động từ sửa
Đại từ sửa
証 Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).
Tham khảo sửa
- Từ 証 trên 字海 (叶典)
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
証
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
証
- Bằng chứng, lời khai.
- (Phật giáo) Giác ngộ.
- (Y học cổ truyền Trung Quốc) Triệu chứng.
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm sửa
証
証 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |