証
Tra từ bắt đầu bởi | |||
証 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄥˋ
- Quảng Đông (Việt bính): zing3
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): chèng
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄥˋ
- Tongyong Pinyin: jhèng
- Wade–Giles: chêng4
- Yale: jèng
- Gwoyeu Romatzyh: jenq
- Palladius: чжэн (čžɛn)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂɤŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: zing3
- Yale: jing
- Cantonese Pinyin: dzing3
- Guangdong Romanization: jing3
- Sinological IPA (key): /t͡sɪŋ³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: chèng
- Tâi-lô: tsìng
- Phofsit Daibuun: zexng
- IPA (Hạ Môn): /t͡siɪŋ²¹/
- IPA (Tuyền Châu): /t͡siɪŋ⁴¹/
- IPA (Chương Châu): /t͡siɪŋ²¹/
- IPA (Đài Bắc): /t͡siɪŋ¹¹/
- IPA (Cao Hùng): /t͡siɪŋ²¹/
- (Mân Tuyền Chương)
Tiếng Trung Quốc
sửaĐộng từ
sửa証
- Đưa ra lời khuyên.
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửaĐộng từ
sửaĐại từ
sửa証 Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Tham khảo
sửa- Từ 証 trên 字海 (叶典)
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa証
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa証
- Bằng chứng, lời khai.
- (Phật giáo) Giác ngộ.
- (Y học cổ truyền Trung Quốc) Triệu chứng.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa証
証 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |