Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8654, 虔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8654

[U+8653]
CJK Unified Ideographs
[U+8655]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虍 04” ghi đè từ khóa trước, “弋65”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Sự cung kính, mộ đạo, ngoan đạo, tôn trọng, chân thành.
  2. (Lỗi thời) Mạnh mẽ.
  3. Một họ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa

viết theo chữ quốc ngữ

kiền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.