虔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
虔 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
虔
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- Từ 虔 trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm sửa
虔
虔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |