虔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
虔 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧㄢˊ
- Quảng Đông (Việt bính): kin4
- Khách Gia (Sixian, PFS): khièn / khiàn
- Mân Đông (BUC): gièng
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): khiân / kiân
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄢˊ
- Tongyong Pinyin: cián
- Wade–Giles: chʻien2
- Yale: chyán
- Gwoyeu Romatzyh: chyan
- Palladius: цянь (cjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi̯ɛn³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: kin4
- Yale: kìhn
- Cantonese Pinyin: kin4
- Guangdong Romanization: kin4
- Sinological IPA (key): /kʰiːn²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: khièn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: kienˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: kian2
- IPA Hán học : /kʰi̯en¹¹/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: khiàn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: kianˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: kian2
- IPA Hán học : /kʰi̯an¹¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: gièng
- IPA Hán học (ghi chú): /kieŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: khiân
- Tâi-lô: khiân
- Phofsit Daibuun: qieen
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc): /kʰiɛn²⁴/
- IPA (Chương Châu): /kʰiɛn¹³/
- IPA (Cao Hùng): /kʰiɛn²³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: kiân
- Tâi-lô: kiân
- Phofsit Daibuun: kieen
- IPA (Chương Châu): /kiɛn¹³/
- IPA (Tuyền Châu, Hạ Môn): /kiɛn²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa虔
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 虔 trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa虔
虔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |