祭
Tra từ bắt đầu bởi | |||
祭 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): zai3
- Khách Gia (Sixian, PFS): chi
- Mân Bắc (KCR): ci̿
- Mân Đông (BUC): cié
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): chè
- (Triều Châu, Peng'im): zi3
- Ngô
- (Northern): 5ci
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧˋ
- Tongyong Pinyin: jì
- Wade–Giles: chi4
- Yale: jì
- Gwoyeu Romatzyh: jih
- Palladius: цзи (czi)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: zai3
- Yale: jai
- Cantonese Pinyin: dzai3
- Guangdong Romanization: zei3
- Sinological IPA (key): /t͡sɐi̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chi
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ji
- Bính âm tiếng Khách Gia: ji4
- IPA Hán học : /t͡ɕi⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: ci̿
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡si³³/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: cié
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡siɛ²¹³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: chè
- Tâi-lô: tsè
- Phofsit Daibuun: zex
- IPA (Hạ Môn): /t͡se²¹/
- IPA (Tuyền Châu): /t͡se⁴¹/
- IPA (Chương Châu): /t͡se²¹/
- IPA (Đài Bắc): /t͡se¹¹/
- IPA (Cao Hùng): /t͡se²¹/
- (Triều Châu)
- Peng'im: zi3
- Phiên âm Bạch thoại-like: tsì
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡si²¹³/
- (Mân Tuyền Chương)
- Ngô
Tiếng Trung Quốc
sửaĐộng từ
sửa祭
Danh từ
sửa祭
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄞˋ
- Quảng Đông (Việt bính): zaai3
- Mân Đông (BUC): Cái
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): zê3 / zi3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄞˋ
- Tongyong Pinyin: Jhài
- Wade–Giles: Chai4
- Yale: Jài
- Gwoyeu Romatzyh: Jay
- Palladius: Чжай (Čžaj)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂaɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: zaai3
- Yale: jaai
- Cantonese Pinyin: dzaai3
- Guangdong Romanization: zai3
- Sinological IPA (key): /t͡saːi̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Cái
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sɑi²¹³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: zê3 / zi3
- Phiên âm Bạch thoại-like: tsè / tsì
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡se²¹³/, /t͡si²¹³/
- (Triều Châu)
Tiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửaDanh từ
sửa祭
- Xem 祭#Tiếng Trung Quốc.
Tiếng Nhật
sửaDanh từ
sửa祭
- Lễ hội, ngày hội.
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửa祭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |