Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+796D, 祭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-796D

[U+796C]
CJK Unified Ideographs
[U+796E]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “示 06” ghi đè từ khóa trước, “干54”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

  • Chữ Hangul: ,
  • Tiếng Trung Quốc

    sửa

    Động từ

    sửa

    1. Để cúng, hy sinh, tôn thờ.
    2. Một buổi dâng lễ vật cho tổ tiên của mình.

    Danh từ

    sửa

    Cách phát âm

    sửa

    1. 祭國 (Zhai), một bang trong thời Xuân Thu.
    2. Một họ.

    Tiếng Quan Thoại

    sửa

    Động từ

    sửa

    Danh từ

    sửa

    1. Xem 祭#Tiếng Trung Quốc.

    Tiếng Nhật

    sửa

    Danh từ

    sửa

    1. Lễ hội, ngày hội.

    Chuyển tự

    sửa

    Cách phát âm

    sửa

    Chữ Nôm

    sửa

    (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

    Cách phát âm

    sửa
    viết theo chữ quốc ngữ

    tế

    Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.