Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+796D, 祭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-796D

[U+796C]
CJK Unified Ideographs
[U+796E]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 625: attempt to concatenate field '?' (a nil value).

Tiếng Trung Quốc sửa

Động từ sửa

  1. Để cúng, hy sinh, tôn thờ.
  2. Một buổi dâng lễ vật cho tổ tiên của mình.

Danh từ sửa

Cách phát âm sửa


  1. 祭國 (Zhai), một bang trong thời Xuân Thu.
  2. Một họ.

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

Danh từ sửa

  1. Xem 祭#Tiếng Trung Quốc.

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

  1. Lễ hội, ngày hội.

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm sửa

viết theo chữ quốc ngữ

tế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.