Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7020, 瀠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7020

[U+701F]
CJK Unified Ideographs
[U+7021]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 16” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Dòng suối nhỏ.
  2. Xoáy nước, chỗ xoáy nước.
  3. Gió lốc.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 瀠#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa