熬夜
Chữ Hán giản thể
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄠˊ ㄧㄝˋ
- (Thành Đô, SP): ngao2 ye4
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): ngou4 je6
- Cám (Wiktionary): ngau4 ia5
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): ngàu-ya
- (Mai Huyện, Quảng Đông): ngau2 ya4
- Tấn (Wiktionary): ghau1 ie3
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): ngau2 ia5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄠˊ ㄧㄝˋ
- Tongyong Pinyin: áoyè
- Wade–Giles: ao2-yeh4
- Yale: áu-yè
- Gwoyeu Romatzyh: auryeh
- Palladius: аое (aoje)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀɑʊ̯³⁵ jɛ⁵¹/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: ngao2 ye4
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: ngaoje
- IPA Hán học(ghi chú): /ŋau²¹ iɛ²¹³/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ngou4 je6
- Yale: ngòuh yeh
- Cantonese Pinyin: ngou4 je6
- Guangdong Romanization: ngou4 yé6
- Sinological IPA (key): /ŋou̯²¹ jɛː²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: ngau4 ia5
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /ŋau³⁵ ia¹¹/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: ngàu-ya
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ngauˇ ia
- Bính âm tiếng Khách Gia: ngau2 ya4
- IPA Hán học : /ŋau̯¹¹ i̯a⁵⁵/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: ngàu-ya
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ngauˇ (r)ia
- Bính âm tiếng Khách Gia: ngau2 ya4
- IPA Hán học : /ŋau̯¹¹ (j)i̯a⁵⁵/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: ngau2 ya4
- IPA Hán học : /ŋau¹¹ ia⁵³/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
Ghi chú: used in Hailu, Dabu, and Raoping.
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: ghau1 ie3
- IPA Hán học (old-style): /ɣau¹¹ ie⁴⁵/
- (Thái Nguyên)+
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: ngau2 ia5
- IPA Hán học (ghi chú): /ŋɒu¹³ ia̠²¹⁻¹¹/
- (Trường Sa)
Động từ
sửa东莞
- thức khuya, thức đêm, ngủ muộn
- 我熬夜都习惯了 - tôi quen thức khuya rồi