保安
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄠˇ ㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): bou2 on1
- Khách Gia (Sixian, PFS): pó-ôn
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄠˇ ㄢ
- Tongyong Pinyin: bǎo-an
- Wade–Giles: pao3-an1
- Yale: bǎu-ān
- Gwoyeu Romatzyh: baoan
- Palladius: баоань (baoanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /pɑʊ̯²¹⁴⁻²¹ ˀän⁵⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 保安
寶安/宝安
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: bou2 on1
- Yale: bóu ōn
- Cantonese Pinyin: bou2 on1
- Guangdong Romanization: bou2 on1
- Sinological IPA (key): /pou̯³⁵ ɔːn⁵⁵/
- Homophones:
保安
寶安/宝安
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: pó-ôn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: bo` on´
- Bính âm tiếng Khách Gia: bo3 on1
- IPA Hán học : /po³¹ on²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Động từ
sửa保安
Danh từ
sửa保安