Tra từ bắt đầu bởi
𮢷

Chữ Hán

sửa
 
𮢷 U+2E8B7, 𮢷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E8B7
𮢶
[U+2E8B6]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮢸
[U+2E8B8]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 11” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

𮢷

  1. Xem .

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa