哀告
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄞ ㄍㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): oi1 gou3
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): ai-kò͘ / ai-kò
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄞ ㄍㄠˋ
- Tongyong Pinyin: aigào
- Wade–Giles: ai1-kao4
- Yale: āi-gàu
- Gwoyeu Romatzyh: aigaw
- Palladius: айгао (ajgao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀaɪ̯⁵⁵ kɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: oi1 gou3
- Yale: ōi gou
- Cantonese Pinyin: oi1 gou3
- Guangdong Romanization: oi1 gou3
- Sinological IPA (key): /ɔːi̯⁵⁵ kou̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: ai-kò͘
- Tâi-lô: ai-kòo
- Phofsit Daibuun: ai'kox
- IPA (Tuyền Châu): /ai³³ kɔ⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: ai-kò
- Tâi-lô: ai-kò
- Phofsit Daibuun: ai'koix
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /ai⁴⁴⁻²² ko²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
Động từ
sửa哀告 (Phiên âm Hán-Việt: ai cáo)
Dịch
sửa- Tiếng Anh: to beg piteously, to supplicate