蒸發
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄥ ㄈㄚ
- Quảng Đông (Việt bính): zing1 faat3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄥ ㄈㄚ
- Tongyong Pinyin: jhengfa
- Wade–Giles: chêng1-fa1
- Yale: jēng-fā
- Gwoyeu Romatzyh: jengfa
- Palladius: чжэнфа (čžɛnfa)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂɤŋ⁵⁵ fä⁵⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 征伐
徵發/征发
蒸發/蒸发
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: zing1 faat3
- Yale: jīng faat
- Cantonese Pinyin: dzing1 faat8
- Guangdong Romanization: jing1 fad3
- Sinological IPA (key): /t͡sɪŋ⁵⁵ faːt̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
sửa蒸發