Tiếng Trung Quốc

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Hội ý (會意/会意): bạch 白 (“cõi sáng”) + phản 反 (“trở về; quay trở lại”).

Động từ

sửa

(quy)

  1. Quay về, trở về.