壓
Tra từ bắt đầu bởi | |||
壓 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
壓
Động từ sửa
壓
Tiếng Quan Thoại sửa
Động từ sửa
壓
- Xem 壓#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- Từ 壓 trên 字海 (叶典)
Tra từ bắt đầu bởi | |||
壓 |
|
ya1
ia
ya
ya4
yah
yà
壓
壓
壓