Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5591, 喑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5591

[U+5590]
CJK Unified Ideographs
[U+5592]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tiếng khóc của trẻ sơ sinh.

Động từ

sửa

  1. Sự khóc không ngừng.

Tính từ

sửa

  1. Sự câm.
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem (“tv”).
(Ký tự này là dạng giản thể của ).

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tiếng khóc của trẻ sơ sinh.

Tính từ

sửa

  1. Bị điếc.

Tiếng Triều Tiên

sửa

Động từ

sửa

  1. Sự khóc không ngừng.

Tính từ

sửa

  1. Bị câm, điếc.

Tiếng Tày

sửa

Danh từ

sửa

  1. Dạng Nôm Tày của ám (miếng).
  1. 𱙊鸡尊否平喑蕡大棟
    Síp ám nựa cáy ton, bấu phính ám bon đại đống
    Mười miếng thịt gà thiến không bằng một miếng khoai môn đại đống

Tham khảo

sửa
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

sửa
viết theo chữ quốc ngữ

ầm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tiếng Tráng

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

  1. Sự đầy đủ, sự no nê.

Tính từ

sửa

  1. No.