喑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喑 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄣ
- Quảng Đông (Việt bính): ngam6 / jam1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄣ
- Bính âm thông dụng: yin
- Wade–Giles: yin1
- Yale: yīn
- Quốc ngữ La Mã tự: in
- Palladius: инь (inʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /in⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: ngam6 / jam1
- Yale: ngahm / yām
- Bính âm tiếng Quảng Đông: ngam6 / jam1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: ngem6 / yem1
- IPA Hán học (ghi chú): /ŋɐm²²/, /jɐm⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)