喑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喑 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
喑
Động từ sửa
喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ sửa
喑
- Sự câm.
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).
Tiếng Nhật sửa
Danh từ sửa
喑
Tính từ sửa
喑
- Bị điếc.
Tiếng Triều Tiên sửa
Động từ sửa
喑
- Sự khóc không ngừng.
Tính từ sửa
喑
Tiếng Tày sửa
Danh từ sửa
喑
- 拾喑𱙊鸡尊否平喑蕡大棟
Síp ám nựa cáy ton, bấu phính ám bon đại đống- Mười miếng thịt gà thiến không bằng một miếng khoai môn đại đống
Tham khảo sửa
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm sửa
喑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tiếng Tráng sửa
Cách phát âm sửa
- Sawndip: imq
Động từ sửa
喑
Tính từ sửa
喑
- No.