爆炸
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): baau3 zaa3
- (Đài Sơn, Wiktionary): bau1 za1
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): baau3 zaa3
- Khách Gia (Sixian, PFS): pau-cha / phau-cha
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): po̍k-chà / po̍k-chèe / po̍k-chah / pho̍k-chà
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
- Tongyong Pinyin: bàojhà
- Wade–Giles: pao4-cha4
- Yale: bàu-jà
- Gwoyeu Romatzyh: bawjah
- Palladius: баочжа (baočža)
- IPA Hán học (ghi chú): /pɑʊ̯⁵¹⁻⁵³ ʈ͡ʂä⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: baau3 zaa3
- Yale: baau ja
- Cantonese Pinyin: baau3 dzaa3
- Guangdong Romanization: bao3 za3
- Sinological IPA (key): /paːu̯³³ t͡saː³³/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: bau1 za1
- IPA Hán học (ghi chú): /pau³³ t͡sa³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: pau-cha
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: bau za
- Bính âm tiếng Khách Gia: bau4 za4
- IPA Hán học : /pau̯⁵⁵ t͡sa⁵⁵/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: phau-cha
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: pau za
- Bính âm tiếng Khách Gia: pau4 za4
- IPA Hán học : /pʰau̯⁵⁵ t͡sa⁵⁵/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: po̍k-chà
- Tâi-lô: po̍k-tsà
- Phofsit Daibuun: pogzax
- IPA (Đài Bắc): /pɔk̚⁴⁻³² t͡sa¹¹/
- IPA (Tuyền Châu): /pɔk̚²⁴⁻² t͡sa⁴¹/
- IPA (Hạ Môn, Cao Hùng): /pɔk̚⁴⁻³² t͡sa²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: po̍k-chèe
- Tâi-lô: po̍k-tsèe
- IPA (Chương Châu): /pɔk̚¹²¹⁻²¹ t͡sɛ²¹/
- (Mân Tuyền Chương: variant in Taiwan)
- Phiên âm Bạch thoại: po̍k-chah
- Tâi-lô: po̍k-tsah
- Phofsit Daibuun: pogzaq
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /pɔk̚⁴⁻³² t͡saʔ³²/
- (Mân Tuyền Chương: variant in Taiwan)
- Phiên âm Bạch thoại: pho̍k-chà
- Tâi-lô: pho̍k-tsà
- Phofsit Daibuun: phogzax
- IPA (Đài Bắc): /pʰɔk̚⁴⁻³² t͡sa¹¹/
- IPA (Cao Hùng): /pʰɔk̚⁴⁻³² t͡sa²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
Động từ
sửa爆炸