斷裂
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ
- Quảng Đông (Việt bính): tyun5 lit6 / dyun6 lit6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ
- Tongyong Pinyin: duànliè
- Wade–Giles: tuan4-lieh4
- Yale: dwàn-lyè
- Gwoyeu Romatzyh: duannlieh
- Palladius: дуаньле (duanʹle)
- IPA Hán học (ghi chú): /tu̯än⁵¹⁻⁵³ li̯ɛ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: tyun5 lit6 / dyun6 lit6
- Yale: tyúhn liht / dyuhn liht
- Cantonese Pinyin: tyn5 lit9 / dyn6 lit9
- Guangdong Romanization: tün5 lid6 / dün6 lid6
- Sinological IPA (key): /tʰyːn¹³ liːt̚²/, /tyːn²² liːt̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
sửa斷裂