Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+85B0, 薰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85B0

[U+85AF]
CJK Unified Ideographs
[U+85B1]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Ghi chú:
  • hŏng - vernacular (“cigarette”);
  • hṳ̆ng - literary.

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Hương thơm của hoa.
  2. Đậu tonka.
  3. (Mân Nam) Thuốc lá, khói thuốc.

Động từ

sửa

  1. Hút thuốc.
  2. (Y học) Đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

Động từ

sửa

  1. Âm ỉ.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.