Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+85B0, 薰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85B0

[U+85AF]
CJK Unified Ideographs
[U+85B1]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 14” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

sửa

Ghi chú:
  • hŏng - vernacular (“cigarette”);
  • hṳ̆ng - literary.
Ghi chú:
  • hung1 - literary;
  • hng1/heng1 - vernacular.

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Hương thơm của hoa.
  2. Đậu tonka.
  3. (Mân Nam) Thuốc lá, khói thuốc.

Động từ

sửa

  1. Hút thuốc.
  2. (Y học) Đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

  1. Khói.
  2. Hương thơm.
  3. Nước hoa.

Động từ

sửa

  1. Âm ỉ.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.