罷兵
Xem thêm: 罢兵
Tiếng Trung Quốc
sửa(final part.); to stop; cease (final part.); to stop; cease; dismiss; suspend; to quit; to finish |
soldiers; a force; an army soldiers; a force; an army; weapons; arms; military; warlike | ||
---|---|---|---|
phồn. (罷兵) | 罷 | 兵 | |
giản. (罢兵) | 罢 | 兵 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄚˋ ㄅㄧㄥ
- Quảng Đông (Việt bính): baa6 bing1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄚˋ ㄅㄧㄥ
- Tongyong Pinyin: bàbing
- Wade–Giles: pa4-ping1
- Yale: bà-bīng
- Gwoyeu Romatzyh: bahbing
- Palladius: бабин (babin)
- IPA Hán học (ghi chú): /pä⁵¹ piŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: baa6 bing1
- Yale: bah bīng
- Cantonese Pinyin: baa6 bing1
- Guangdong Romanization: ba6 bing1
- Sinological IPA (key): /paː²² pɪŋ⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
sửa罷兵