Tiếng Trung Quốc sửa

Từ nguyên sửa

+ .

Cách phát âm sửa

  • /ljoʊ˨˥ pan˥/

Động từ sửa

留班 /ljoʊ˨˥ pan˥/

  1. Lưu ban.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Quảng Đông sửa

Từ nguyên sửa

+ .

Cách phát âm sửa

  • /lɐu˩ pan˥/

Động từ sửa

留班 /lɐu˩ pan˥/

  1. Lưu ban.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)