擁抱
Tiếng Trung Quốc sửa
Cách phát âm sửa
- Quan thoại
- (Bính âm): yōngbào, yǒngbào
- (Chú âm phù hiệu): ㄩㄥ ㄅㄠˋ, ㄩㄥˇ ㄅㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): jung2 pou5
- Mân Nam (POJ): iòng-phāu / iòng-pǎu / ióng-phāu
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland; variant in Taiwan)+
- Bính âm]: yōngbào
- Chú âm phù hiệu: ㄩㄥ ㄅㄠˋ
- Tongyong Pinyin: yongbào
- Wade–Giles: yung1-pao4
- Yale: yūng-bàu
- Gwoyeu Romatzyh: iongbaw
- Palladius: юнбао (junbao)
- IPA Hán học (ghi chú): /jʊŋ⁵⁵ pɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Taiwan)+
- Bính âm]: yǒngbào
- Chú âm phù hiệu: ㄩㄥˇ ㄅㄠˋ
- Tongyong Pinyin: yǒngbào
- Wade–Giles: yung3-pao4
- Yale: yǔng-bàu
- Gwoyeu Romatzyh: yeongbaw
- Palladius: юнбао (junbao)
- IPA Hán học (ghi chú): /jʊŋ²¹⁴⁻²¹ pɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland; variant in Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu)+
- Việt bính: jung2 pou5
- Yale: yúng póuh
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jung2 pou5
- Tiếng Quảng Đông Latinh hóa: yung2 pou5
- IPA Hán học (ghi chú): /jʊŋ³⁵ pʰou̯¹³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: iòng-phāu
- Tâi-lô: iòng-phāu
- Phofsit Daibuun: iorngphau
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /iɔŋ²¹⁻⁵³ pʰau²²/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: iòng-pǎu
- Tâi-lô: iòng-pǎu
- IPA (Tuyền Châu): /iɔŋ⁴¹⁻⁵⁵⁴ pau²²/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: ióng-phāu
- Tâi-lô: ióng-phāu
- Phofsit Daibuun: iofngphau
- IPA (Hạ Môn): /iɔŋ⁵³⁻⁴⁴ pʰau²²/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
Động từ sửa
擁抱