愛國
Tiếng Nhật
sửaTiếng Trung Quốc
sửato love; affection; to be fond of to love; affection; to be fond of; to like |
country; state; nation | ||
---|---|---|---|
phồn. (愛國) | 愛 | 國 | |
giản. (爱国) | 爱 | 国 |
(Dạng biến thể chưa được tạo trong hộp Hán tự: "爱国".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄞˋ ㄍㄨㄛˊ
- Quảng Đông (Việt bính): oi3 gwok3
- Khách Gia (Sixian, PFS): oi-koet
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): ain3 gog4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄞˋ ㄍㄨㄛˊ
- Bính âm thông dụng: àiguó
- Wade–Giles: ai4-kuo2
- Yale: ài-gwó
- Quốc ngữ La Mã tự: aygwo
- Palladius: айго (ajgo)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀaɪ̯⁵¹ ku̯ɔ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: oi3 gwok3
- Yale: oi gwok
- Bính âm tiếng Quảng Đông: oi3 gwok8
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: oi3 guog3
- IPA Hán học (ghi chú): /ɔːi̯³³ kʷɔːk̚³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: oi-koet
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: oi gued`
- Bính âm tiếng Khách Gia: oi4 gued5
- IPA Hán học : /oi̯⁵⁵ ku̯et̚²/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: ain3 gog4
- Phiên âm Bạch thoại-like: àiⁿ kok
- IPA Hán học (ghi chú): /ãĩ²¹³⁻⁵⁵ kok̚²/
- (Triều Châu)