盆栽
Tiếng Trung Quốc
sửabasin | to force; to stick in; to plant | ||
---|---|---|---|
phồn. (盆栽) | 盆 | 栽 | |
giản. #(盆栽) | 盆 | 栽 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄆㄣˊ ㄗㄞ
- Quảng Đông (Việt bính): pun4 zoi1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄆㄣˊ ㄗㄞ
- Tongyong Pinyin: pénzai
- Wade–Giles: pʻên2-tsai1
- Yale: pén-dzāi
- Gwoyeu Romatzyh: perntzai
- Palladius: пэньцзай (pɛnʹczaj)
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰən³⁵ t͡saɪ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: pun4 zoi1
- Yale: pùhn jōi
- Cantonese Pinyin: pun4 dzoi1
- Guangdong Romanization: pun4 zoi1
- Sinological IPA (key): /pʰuːn²¹ t͡sɔːi̯⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Động từ
sửaDanh từ
sửa盆栽
- Cây trồng trong chậu.
- Bonsai.