Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
盆栽
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
Tiếng Trung Quốc
sửa
basin
to force; to stick in; to plant
phồn.
(
盆栽
)
盆
栽
giản.
#
(
盆栽
)
盆
栽
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
pénzāi
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄆㄣˊ ㄗㄞ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
pun
4
zoi
1
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
pénzāi
Chú âm phù hiệu
:
ㄆㄣˊ ㄗㄞ
Tongyong Pinyin
:
pénzai
Wade–Giles
:
pʻên
2
-tsai
1
Yale
:
pén-dzāi
Gwoyeu Romatzyh
:
perntzai
Palladius
:
пэньцзай
(pɛnʹczaj)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/pʰən³⁵ t͡saɪ̯⁵⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
pun
4
zoi
1
Yale
:
pùhn j
ō
i
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
pun
4
dzoi
1
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
pun
4
zoi
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/pʰuːn
²¹
t͡sɔːy̯
⁵⁵
/
Động từ
sửa
Bản mẫu:zh-verb
Trồng
cây
trong
chậu
.
Danh từ
sửa
盆栽
Cây trồng trong chậu.
Bonsai
.