Tiếng Trung Quốc

sửa
basin to force; to stick in; to plant
phồn. (盆栽)
giản. #(盆栽)

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:zh-verb

  1. Trồng cây trong chậu.

Danh từ

sửa

盆栽

  1. Cây trồng trong chậu.
  2. Bonsai.