Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
㡪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
㡪
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Động từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Động từ
Chữ Hán
sửa
㡪
U+386A
,
㡪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-386A
←
㡩
[U+3869]
CJK Unified Ideographs Extension A
㡫
→
[U+386B]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
22
Bộ thủ
:
巾
+
19 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+386A
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
nié
(
nie
2
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄋㄧㄝˊ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
nié
Chú âm phù hiệu
:
ㄋㄧㄝˊ
Tongyong Pinyin
:
nié
Wade–Giles
:
nieh
2
Yale
:
nyé
Gwoyeu Romatzyh
:
nie
Palladius
:
не
(ne)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ni̯ɛ³⁵/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Động từ
sửa
㡪
Sơn
bóng
sàn
.
Tẩy xóa
.
Bôi
.
Viết
nguệch ngoạc
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
㡪
Xem
㡪#Tiếng Trung Quốc
.