Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+386A, 㡪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-386A

[U+3869]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+386B]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Động từ sửa

  1. Sơn bóng sàn.
  2. Tẩy xóa.
  3. Bôi.
  4. Viết nguệch ngoạc.

Tiếng Quan Thoại sửa

Động từ sửa

  1. Xem 㡪#Tiếng Trung Quốc.