㡪
Tra từ bắt đầu bởi | |||
㡪 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄋㄧㄝˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄧㄝˊ
- Tongyong Pinyin: nié
- Wade–Giles: nieh2
- Yale: nyé
- Gwoyeu Romatzyh: nie
- Palladius: не (ne)
- IPA Hán học (ghi chú): /ni̯ɛ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaĐộng từ
sửa㡪
Tiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa㡪
- Xem 㡪#Tiếng Trung Quốc.