Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+386A, 㡪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-386A

[U+3869]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+386B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 19 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “巾 19” ghi đè từ khóa trước, “女38”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Động từ

sửa

  1. Sơn bóng sàn.
  2. Tẩy xóa.
  3. Bôi.
  4. Viết nguệch ngoạc.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

  1. Xem 㡪#Tiếng Trung Quốc.