Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+434E, 䍎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-434E

[U+434D]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+434F]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Mọc thẳng.
  2. Một vật dụng bằng đất nung, nhúm hoặc nhào.
  3. Một bình sành nhỏ.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Xem 䍎#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa