䍎
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䍎 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄘㄨㄣˋ, ㄒㄧㄢˇ
- Quảng Đông (Việt bính): cyun3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄘㄨㄣˋ
- Bính âm thông dụng: cùn
- Wade–Giles: tsʻun4
- Yale: tswùn
- Quốc ngữ La Mã tự: tsuenn
- Palladius: цунь (cunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰu̯ən⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄢˇ
- Bính âm thông dụng: siǎn
- Wade–Giles: hsien3
- Yale: syǎn
- Quốc ngữ La Mã tự: shean
- Palladius: сянь (sjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯ɛn²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: cyun3
- Yale: chyun
- Bính âm tiếng Quảng Đông: tsyn3
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: qun3
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰyːn³³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)